Có 2 kết quả:
拉关系 lā guān xì ㄌㄚ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 拉關係 lā guān xì ㄌㄚ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek contact with sb for one's own benefit
(2) to suck up to sb
(2) to suck up to sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek contact with sb for one's own benefit
(2) to suck up to sb
(2) to suck up to sb
Bình luận 0